Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
276.411
|
215.690
|
-22,0
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
112.011
|
101.613
|
-9,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
60.511
|
49.560
|
-18,1
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
80.238
|
44.301
|
-44,8
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
19.911
|
16.111
|
-19,1
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
3.664
|
4.015
|
9,6
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
74
|
90
|
21,6
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
2
|
0
|
-100,0
|