Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

TG

276.411

215.690

-22,0

Trung Quốc

132.288

121.765

-8,0

Việt Nam

33.624

23.493

-30,1

Mauritania

36.904

14.066

-61,9

Indonesia

8.831

9.977

13,0

Thái Lan

11.455

8.044

-29,8

Peru

14.359

7.077

-50,7

Argentina

2.305

6.005

160,5

Ấn Độ

2.926

5.166

76,6

Morocco

11.531

4.631

-59,8

Philippin

3.807

3.248

-14,7

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

276.411

215.690

-22,0

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

112.011

101.613

-9,3

160554

Mực nang, mực ống chế biến

60.511

49.560

-18,1

030752

Bạch tuộc đông lạnh

80.238

44.301

-44,8

160555

Bạch tuộc chế biến

19.911

16.111

-19,1

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

3.664

4.015

9,6

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

74

90

21,6

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

2

0

-100,0