Sản phẩm mực, bạch tuộc chính nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
227.829
|
239.665
|
5,2
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
103.524
|
105.565
|
2,0
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
56.397
|
62.692
|
11,2
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
48.862
|
47.340
|
-3,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
12.538
|
18.564
|
48,1
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
6.497
|
5.498
|
-15,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
11
|
6
|
-45,5
|