Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
64.624
|
-9,2
|
160.165
|
3,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
28.005
|
-9,1
|
74.433
|
-1,0
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
16.045
|
-27,6
|
41.069
|
4,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
12.839
|
30,8
|
28.434
|
11,6
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
5.930
|
24,5
|
12.264
|
37,2
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
1.805
|
-50,0
|
3.959
|
-22,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
-
|
-100,0
|
6
|
-45,5
|