Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T11/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2022
|
T1-T11/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.220.417
|
1.125.541
|
-7,8
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
527.320
|
511.273
|
-3,0
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
334.718
|
277.297
|
-17,2
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
253.466
|
244.818
|
-3,4
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
83.428
|
76.833
|
-7,9
|
030749
|
Mực nang, mực ống khô/muối/ ngâm nước muối
|
21.287
|
15.023
|
-29,4
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/ sống/ ướp lạnh
|
177
|
272
|
53,7
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
21
|
25
|
19,0
|