Sản phẩm mực, bạch tuộc chính nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2021
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.030.793
|
1.197.107
|
16,1
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
434.300
|
517.401
|
19,1
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
257.402
|
324.952
|
26,2
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
247.304
|
250.998
|
1,5
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
63.578
|
82.290
|
29,4
|
030749
|
Mực nang Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" và mực ống""Ommastrephes ...
|
28.168
|
21.281
|
-24,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
41
|
19
|
-53,7
|