Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T10/2023
Nguồn: ITC
Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
1.048.138
|
1.007.970
|
-3,8
|
Argentina
|
14.444
|
21.759
|
50,6
|
Canada
|
3.883
|
564
|
-85,5
|
Chile
|
20.271
|
19.577
|
-3,4
|
Trung Quốc
|
544.561
|
505.205
|
-7,2
|
Quần đảo Falkland (Malvinas)
|
811
|
2.037
|
151,2
|
Guinea
|
1.829
|
2.790
|
52,5
|
Guinea-Bissau
|
11.071
|
763
|
-93,1
|
Ấn Độ
|
16.751
|
15.638
|
-6,6
|
Indonesia
|
2.361
|
32.397
|
1272,2
|
Hàn Quốc
|
4.488
|
2.748
|
-38,8
|
Malaysia
|
72.875
|
3.627
|
-95,0
|
Mauritania
|
2.230
|
91.948
|
4023,2
|
Mexico
|
84.208
|
1.823
|
-97,8
|
Morocco
|
463
|
49.377
|
10564,6
|
Mỹ
|
12.073
|
11.004
|
-8,8
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.048.138
|
1.007.970
|
-3,8
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
455.627
|
463.404
|
1,7
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
226.295
|
224.711
|
-7
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
273.157
|
235.955
|
-13,6
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
73.746
|
70.707
|
-4,1
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
19.152
|
12.919
|
-32,5
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
19
|
25
|
31,5
|