Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2024
Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
100.901
|
92.840
|
-8,0
|
Trung Quốc
|
58.987
|
54.766
|
-7,2
|
Mauritania
|
5.458
|
8.919
|
63,4
|
Việt Nam
|
14.555
|
7.978
|
-45,2
|
Morocco
|
1.796
|
3.621
|
101,6
|
Peru
|
5.475
|
3.148
|
-42,5
|
Indonesia
|
3.046
|
3.122
|
2,5
|
Thái Lan
|
2.702
|
2.178
|
-19,4
|
Argentina
|
867
|
2.083
|
140,3
|
Ấn Độ
|
1.051
|
1.567
|
49,1
|
Mỹ
|
2.435
|
1.444
|
-40,7
|
Philippines
|
1.109
|
1.041
|
-6,1
|
Chile
|
1.017
|
597
|
-41,3
|
Sri Lanka
|
112
|
582
|
419,6
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
100901
|
92840
|
-8,0
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
48868
|
42996
|
-12,0
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
19681
|
21296
|
8,2
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
22899
|
20538
|
-10,3
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
7675
|
5955
|
-22,4
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
1754
|
2028
|
15,6
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
24
|
27
|
12,5
|