Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản năm 2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2022
|
2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.349.627
|
1.240.667
|
-8,1
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
582.445
|
562.099
|
-3,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
371.818
|
308.966
|
-16,9
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
280.279
|
267.209
|
-4,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
91.423
|
84.908
|
-7,1
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
23.437
|
17.160
|
-26,8
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
198
|
299
|
51,0
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
27
|
26
|
-3,7
|