Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, QI- QIII/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
QI – QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
265,432
|
-14
|
795,899
|
-9
|
100
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
118,515
|
-11
|
347,238
|
-10
|
44
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
70,425
|
-3
|
199,810
|
2
|
25
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
48,868
|
-38
|
174,217
|
-18
|
22
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
18,461
|
20
|
50,937
|
1
|
6
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
9,152
|
10
|
23,663
|
-22
|
3
|
030759
|
Bạch tuộc khô/muối/hun khói
|
0,011
|
22
|
0,034
|
17
|
0
|