Nhập khẩu mực. bạch tuộc của Nhật Bản, 8 tháng đầu năm 2021
Nguồn: ITC
Sản phẩm mực. bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
87.938
|
-27
|
715.243
|
-9
|
100
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
40.911
|
-8
|
308.141
|
-11
|
43
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
23.996
|
-6
|
177.469
|
2
|
25
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
13.604
|
-66
|
163.358
|
-16
|
23
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
5.728
|
-4
|
45.268
|
-2
|
6
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
3.699
|
-2
|
20.973
|
-28
|
3
|
Top 15 nguồn cung cấp mực. bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Nguồn cung cấp
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
TG
|
87.938
|
-27
|
715.243
|
-9
|
100
|
Trung Quốc
|
54.801
|
12
|
395.285
|
-1
|
55
|
Việt Nam
|
7.664
|
-20
|
68.195
|
-8
|
10
|
Morocco
|
5.202
|
-76
|
54.481
|
-10
|
8
|
Mauritania
|
2.048
|
-84
|
51.498
|
-27
|
7
|
Thái Lan
|
3.694
|
34
|
35.372
|
-21
|
5
|
Peru
|
3.378
|
-57
|
19.273
|
-12
|
3
|
Nga
|
969
|
167
|
15.436
|
48
|
2
|
Indonesia
|
1.476
|
13
|
11.812
|
-17
|
2
|
Chile
|
1.870
|
-47
|
9.870
|
-43
|
1
|
Argentina
|
1.152
|
-74
|
9.385
|
-20
|
1
|
Philippines
|
1.551
|
3
|
8.302
|
-16
|
1
|
Ấn Độ
|
891
|
-8
|
7.472
|
-18
|
1
|
Mỹ
|
471
|
-60
|
7.429
|
-34
|
1
|
Senegal
|
330
|
75
|
4.160
|
4
|
1
|
Malaysia
|
458
|
84
|
2.689
|
-28
|
0
|