Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Na Uy, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.484
|
1.208
|
-18,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
235
|
240
|
2,1
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
356
|
157
|
-55,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
614
|
677
|
10,3
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
30
|
16
|
-46,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
94
|
36
|
-61,7
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/ sống/ ướp lạnh
|
142
|
78
|
-45,1
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/ sống/ ướp lạnh
|
13
|
1
|
-92,3
|