Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Na Uy, T1-T3/2024
Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Na Uy, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
451
|
409
|
-9,3
|
Tây Ban Nha
|
128
|
92
|
-28,1
|
Đan Mạch
|
37
|
60
|
62,2
|
Argentina
|
56
|
59
|
5,4
|
Trung Quốc
|
60
|
56
|
-6,7
|
Hà Lan
|
10
|
29
|
190,0
|
Thái Lan
|
7
|
28
|
300,0
|
Ấn Độ
|
9
|
27
|
200,0
|
Việt Nam
|
94
|
27
|
-71,3
|
Mỹ
|
5
|
14
|
180,0
|
Morocco
|
23
|
9
|
-60,9
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Na Uy, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
451
|
409
|
-9,3
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
282
|
198
|
-29,8
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
45
|
88
|
95,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
80
|
68
|
-15,0
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
12
|
23
|
91,7
|
030742
|
Mực nang và mực ống
|
31
|
22
|
-29,0
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
1
|
9
|
800,0
|