Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2020

NHẬP KHẨU MỰC, BẠCH TUỘC CỦA MỸ THÁNG 1-9/2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

Tây Ban Nha

31.875

48.572

-34,38

Trung Quốc

25.265

49.989

-49,46

Thái Lan

9.660

10.772

-10,32

Peru

4.805

6.844

-29,79

Hàn Quốc

6.235

6.682

-6,69

Nhật Bản

6.982

11.623

-39,93

Đài Loan

5.644

12.684

-55,50

Indonesia

3.801

6.419

-40,79

Việt Nam

3.483

6.757

-48,45

Ấn Độ

6.294

7.262

-13,33

Argentina

1.378

1.401

-1,64

Bồ Đào Nha

1.006

393

155,98

Mexico

1.362

1.499

-9,14

Philippines

1.741

4.040

-56,91

New Zealand

5.306

5.527

-4,00

Canada

728

900

-19,11

Pakistan

2.045

2.915

-29,85

Malaysia

851

422

101,66

Italia

634

959

-33,89

Tổng thế giới

120.970

187.955

-35,64

 

SẢN PHẨM MỰC, BẠCH TUỘC NHẬP KHẨU CỦA MỸ THÁNG 1-9/2020

HS

Sản phẩm

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

160554

Mực chế biến (trừ xông CO)

41.303

43.590

-5,25

030749

Mực tươi tươi sống

41.698

76.666

-45,61

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông CO)

17.331

24.208

-28,41

030759

Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/ sấy khô/ngâm nước muối

20.609

43.465

-52,58

030751

Bạch tuộc tươi/sống/đông lạnh

29

26

11,54

Tổng nhập khẩu

120.970

187.955

-35,64