Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu vào Mỹ, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
413.872
|
607.604
|
46,8
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
165.762
|
257.760
|
55,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
78.447
|
128.483
|
63,8
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
38.790
|
76.809
|
98,0
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
58.137
|
64.767
|
11,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
43.376
|
44.457
|
2,5
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
29.076
|
33.959
|
16,8
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
66
|
775
|
1.074,2
|
030742
|
Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh
|
218
|
594
|
172,5
|