Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T8/2022

Top các nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

413.872

607.604

46,8

Tây Ban Nha

100.348

133.287

32,8

Trung Quốc

88.508

110.047

24,3

Ấn Độ

28.660

75.658

164,0

Argentina

19.914

42.041

111,1

Thái Lan

28.291

37.642

33,1

Indonesia

19.533

36.295

85,8

New Zealand

19.480

25.766

32,3

Peru

15.963

23.494

47,2

Đài Bắc, Trung Quốc

19.267

19.393

0,7

Việt Nam

9.572

17.866

86,6

Hàn Quốc

10.682

13.983

30,9

Nhật Bản

13.744

13.726

-0,1

Pakistan

10.370

12.724

22,7

Philippines

6.253

12.668

102,6

Mexico

4.385

9.945

126,8

Bồ Đào Nha

6.721

5.137

-23,6

Malaysia

3.267

3.196

-2,2

Cabo Verde

0

2.566

 

Italy

777

1.979

154,7

Canada

740

1.711

131,2

Morocco

349

1.556

345,8

Các TT khác

7.050

6.926

-1,8

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu vào Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

413.872

607.604

46,8

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

165.762

257.760

55,5

030752

Bạch tuộc đông lạnh

78.447

128.483

63,8

030749

Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...

38.790

76.809

98,0

160554

Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)

58.137

64.767

11,4

030759

Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối

43.376

44.457

2,5

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)

29.076

33.959

16,8

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

66

775

1.074,2

030742

Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh

218

594

172,5