Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu vào Mỹ, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
342.612
|
544.372
|
58,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
135.575
|
230.002
|
69,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
63.586
|
114.457
|
80,0
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
31.554
|
70.851
|
124,5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
49.140
|
57.466
|
16,9
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
38.133
|
40.505
|
6,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
24.368
|
29.762
|
22,1
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
64
|
772
|
1106,3
|
030742
|
Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh
|
192
|
557
|
190,1
|
|
|
|
|
|