Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính vào Mỹ, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
327.242
|
193.352
|
-40,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
136.448
|
78.654
|
-42,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
71.364
|
47.179
|
-33,9
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
34.975
|
23.361
|
-33,2
|
030749
|
Mực nang “Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp,"" và mực ống ""Ommastrephes ,,,
|
43.484
|
18.700
|
-57,0
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ đông lạnh/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
23.840
|
11.466
|
-51,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
16.731
|
13.910
|
-16,9
|
030742
|
Mực ống và mực nang sống/ tươi/ ướp lạnh
|
393
|
79
|
-79,9
|