Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
83.294
|
142,1
|
167.717
|
121,8
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
36.273
|
162,5
|
72.612
|
113,8
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
17.145
|
195,2
|
35.423
|
213,5
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
12.150
|
351,8
|
23.336
|
278,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
8.893
|
58,1
|
17.090
|
36,8
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
5.098
|
12,0
|
11.423
|
77,3
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
3.715
|
95,1
|
7.668
|
47,5
|
030742
|
Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh
|
20
|
233,3
|
165
|
184,5
|