Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T2/2022

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

83.294

142,1

167.717

121,8

Trung Quốc

22.041

119,7

37.072

69,5

Tây Ban Nha

15.630

81,1

29.573

105,5

Ấn Độ

7.852

184,5

19.565

119,4

Argentina

5.425

1185,5

10.253

1161,1

Thái Lan

5.326

171,9

10.194

123,4

Indonesia

5.271

172,1

12.661

179,2

New Zealand

3.008

182,2

7.433

96,5

Việt Nam

2.511

143,1

5.247

256,0

Mexico

2.447

1222,7

3.339

323,2

Hàn Quốc

2.446

109,4

4.362

102,4

Đài Bắc, Trung Quốc

2.304

104,8

4.636

79,2

Peru

1.934

35,4

3.834

32,4

Philippines

1.599

134,8

3.745

140,1

Nhật Bản

1.317

202,1

3.613

57,3

Pakistan

1.256

379,4

5.772

905,6

Bồ Đào Nha

701

171,7

1.955

253,5

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

83.294

142,1

167.717

121,8

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

36.273

162,5

72.612

113,8

030752

Bạch tuộc đông lạnh

17.145

195,2

35.423

213,5

030749

Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...

12.150

351,8

23.336

278,3

160554

Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)

8.893

58,1

17.090

36,8

030759

Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối

5.098

12,0

11.423

77,3

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)

3.715

95,1

7.668

47,5

030742

Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh

20

233,3

165

184,5