Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2022

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Mỹ T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Thế giới

633.366

801.123

26,5

Trung Quốc

133.068

130.002

-2,3

Tây Ban Nha

145.202

182.138

25,4

Ấn Độ

49.589

99.080

99,8

Indonesia

28.354

43.588

53,7

Thái Lan

37.655

49.714

32,0

Argentina

33.884

62.015

83,0

Mexico

22.645

21.378

-5,6

Việt Nam

15.220

23.559

54,8

Đài Bắc, Trung Quốc

29.158

25.066

-14,0

Pakistan

13.834

13.784

-0,4

Hàn Quốc

14.906

18.911

26,9

New Zealand

29.750

34.396

15,6

Philippines

10.997

15.345

39,5

Peru

23.779

32.399

36,3

Japan

18.306

17.245

-5,8

Portugal

9.359

8.749

-6,5

Malaysia

4.432

4.503

1,6

Canada

1.270

2.113

6,4

Venezuela

1.301

442

-66,0

Sri Lanka

1.197

606

-49,4

Italy

1.255

2.918

132,5

Mauritania

1.556

725

-53,4

Top sản phẩm mực bạch tuộc nhập khẩu vào Mỹ T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

633.366

801.123

26,5

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

254.224

333.101

31,0

030752

Bạch tuộc đông lạnh

136.402

177.747

30,3

030749

Mực nang ""Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" Và mực ống ""Ommastrephes ...

61.243

99.146

61,9

160554

Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)

80.868

84.534

4,5

030759

Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/khô/muối hoặc ngâm nước muối

60.885

61.206

0,5

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)

39.111

43.443

11,1

030742

Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh

479

628

31,1

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

154

1.318

755,8