Top sản phẩm mực bạch tuộc nhập khẩu vào Mỹ T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2021
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
633.366
|
801.123
|
26,5
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
254.224
|
333.101
|
31,0
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
136.402
|
177.747
|
30,3
|
030749
|
Mực nang ""Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" Và mực ống ""Ommastrephes ...
|
61.243
|
99.146
|
61,9
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
80.868
|
84.534
|
4,5
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/khô/muối hoặc ngâm nước muối
|
60.885
|
61.206
|
0,5
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
39.111
|
43.443
|
11,1
|
030742
|
Mực ống và mực nang sống/tươi/ướp lạnh
|
479
|
628
|
31,1
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
154
|
1.318
|
755,8
|