Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
735.014
|
530.786
|
-27,8
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
310.030
|
209.763
|
-32,3
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
159.313
|
139.472
|
-12,5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
76.965
|
61.876
|
-19,6
|
030749
|
Bạch tuộc đông lạnh
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
92.128
|
48.228
|
-47,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
39.409
|
38.266
|
-2,9
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
55.228
|
32.737
|
-40,7
|
030751
|
Bạch tuộc sống/ tươi/ướp lạnh
|
1.318
|
244
|
-81,5
|
030742
|
Mực nang và mực ống sống/ tươi/ uớp lạnh, có vỏ/ không có vỏ
|
623
|
200
|
-67,9
|