Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2023

Nguồn: ITC

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Mỹ, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

TG

735.014

530.786

-27,8

Tây Ban Nha

163.963

129.872

-20,8

Ấn Độ

90.839

51.708

-43,1

Argentina

56.076

41.745

-25,6

Trung Quốc

122.541

65.243

-46,8

Đài Bắc, Trung Quốc

23.370

28.647

22,6

Indonesia

40.655

24.949

-38,6

Thái Lan

46.345

30.725

-33,7

Mexico

17.312

17.689

2,2

Peru

29.254

24.618

-15,8

New Zealand

32.411

24.195

-25,3

Philippines

14.747

11.055

-25,0

Pakistan

12.922

10.908

-15,6

Vit Nam

21.002

14.265

-32,1

Nhật Bản

16.042

14.543

-9,3

Bồ Đào Nha

7.883

8.219

4,3

Hàn Quốc

17.319

12.754

-26,4

Malaysia

4.377

3.942

-9,9

Venezuela

139

1.004

622,3

Italy

2.514

2.692

7,1

Chile

1.526

930

-39,1

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

735.014

530.786

-27,8

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

310.030

209.763

-32,3

030752

Bạch tuộc đông lạnh

159.313

139.472

-12,5

160554

Mực nang, mực ống chế biến

76.965

61.876

-19,6

030749

Bạch tuộc đông lạnh
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

92.128

48.228

-47,7

160555

Bạch tuộc chế biến

39.409

38.266

-2,9

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

55.228

32.737

-40,7

030751

Bạch tuộc sống/ tươi/ướp lạnh

1.318

244

-81,5

030742

Mực nang và mực ống sống/ tươi/ uớp lạnh, có vỏ/ không có vỏ

623

200

-67,9