Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1/2023

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

TG

84.423

48.899

-42,1

Tây Ban Nha

13.943

7.452

-46,6

Trung Quốc

15.031

8.153

-45,8

Ấn Độ

11.713

7.572

-35,4

Thái Lan

4.868

3.276

-32,7

Indonesia

7.390

2.518

-65,9

Argentina

4.828

2.647

-45,2

Peru

1.900

3.539

86,3

Pakistan

4.516

588

-87,0

Nhật Bản

2.296

910

-60,4

Đài Bắc, Trung Quốc

2.332

2.278

-2,3

Hàn Quốc

1.916

1.107

-42,2

New Zealand

4.425

1.570

-64,5

Việt Nam

2.736

1.405

-48,6

Philippines

2.146

1.326

-38,2

Mexico

892

2.350

163,5

Portugal

1.254

272

-78,3

Malaysia

597

175

-70,7

Morocco

230

28

-87,8

Greece

324

4

-98,8

Cabo Verde

457

0

-100,0

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm  (%)

Tổng NK

84.423

48.899

-42,1

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

36.339

22.414

-38,3

030752

Bạch tuộc đông lạnh

18.278

9.416

-48,5

030749

Mực nang “Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp” và mực ống Ommastrephes

11.186

5.208

-53,4

160554

Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)

8.197

6.361

-22,4

030759

Bạch tuộc hun khói/ đông lạnh/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

6.325

3.136

-50,4

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)

3.953

2.325

-41,2

030742

Mực nang, mực ống sống/ tươi/ ướp lạnh

145

39

-73,1