Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
84.423
|
48.899
|
-42,1
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
36.339
|
22.414
|
-38,3
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
18.278
|
9.416
|
-48,5
|
030749
|
Mực nang “Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp” và mực ống “Ommastrephes”
|
11.186
|
5.208
|
-53,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
8.197
|
6.361
|
-22,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ đông lạnh/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
6.325
|
3.136
|
-50,4
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
3.953
|
2.325
|
-41,2
|
030742
|
Mực nang, mực ống sống/ tươi/ ướp lạnh
|
145
|
39
|
-73,1
|