Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1- T9/2021 (GT: triệu USD; KL: nghìn tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-9/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Mã HS
|
Mô tả
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
|
Tổng
|
626,495
|
94,822
|
87
|
65
|
0307430050
|
Mực ống khác đông lạnh
|
105,977
|
22,481
|
89
|
75
|
0307520000
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
90,355
|
12,712
|
118
|
68
|
1605546030
|
Mực ống chế biến (trừ Loligo)
|
48,333
|
6,389
|
64
|
57
|
0307590100
|
Bạch tuộc khô
|
47,407
|
5,168
|
136
|
94
|
1605556000
|
Bạch tuộc chế biến
|
30,694
|
2,547
|
87
|
68
|
0307430029
|
Mực ống Loligo khác
|
58,359
|
9,687
|
88
|
68
|
0307490150
|
Mực ống khô/muối đông lạnh (trừ mực phile)
|
24,503
|
5,497
|
-3
|
13
|
0307490129
|
Mực ống Loligo đông lạnh
|
12,513
|
2,535
|
2
|
9
|
1605546020
|
Mực ống Loligo bảo quản, chế biến
|
10,898
|
1,481
|
46
|
59
|
0307430060
|
Mực nang khác
|
8,626
|
2,605
|
39
|
94
|
0307430010
|
Mực ống phile đông lạnh
|
7,173
|
1,508
|
84
|
81
|
1605540500
|
Chả cá mực
|
1,066
|
0,219
|
130
|
155
|
0307490160
|
Mực nang đông lạnh, khô, muối, ướp muối
|
4,867
|
0,727
|
93
|
92
|
1605546010
|
Mực nang chế biến, bảo quản
|
3,168
|
0,262
|
16
|
8
|
1605550500
|
Bạch tuộc phối chế chả cá
|
0,845
|
0,072
|
90
|
63
|