Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ 5 tháng đầu năm 2021

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2021  (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

 

Tổng mực, bạch tuộc

23,531

238

90,963

17

160554

Mực nang, mực ống chế biến

7,315

93

33,209

48

030759

Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muôi

6,977

4,813

23,865

49

160555

Bạch tuộc chế biến

4,620

264

16,247

56

030749

Mực nang, mực ống đông lạnh

4,605

162

17,605

-38

030751

Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh

14

 

37

 

Top 20 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho thị trường Mỹ, T1-T5/2021  (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

23,531

238

90,963

17

Tây Ban Nha

9,017

569

32,567

51

Trung Quốc

3,559

93

14,097

-14

Nhật Bản

1,500

216

6,244

24

Peru

1,444

3,700

4,756

107

Hàn Quốc

1,229

193

5,277

62

Đài Loan

1,128

100

3,340

-10

Thái Lan

914

31

6,396

10

Indonesia

777

371

3,939

67

Ấn Độ

738

271

3,127

-29

New Zealand

729

508

2,059

-54

Argentina

502

 

793

1,788

Việt Nam

427

-1

2,096

10

Malaysia

318

73

926

90

Bồ Đào Nha

233

1,692

1,300

892

Chile

205

287

390

62

Mauritania

200

545

459

83

Mexico

192

71

723

23

Canada

120

 

384

9

Pakistan

105

 

388

-77

Philippines

87

-53

557

-48