Sản phẩm mực, bạch tuộc NK của Hàn Quốc, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
700.732
|
762.638
|
8,8
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
257.165
|
294.221
|
14,4
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
206.253
|
205.031
|
-0,6
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
97.337
|
106.056
|
9,0
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
93.928
|
102.328
|
8,9
|
160555
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
30.711
|
30.202
|
-1,7
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
14.365
|
24.203
|
68,5
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối hoặc ngâm nước muối
|
659
|
551
|
-16,4
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh
|
314
|
46
|
-85,4
|
|
|
|
|
|