Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
MÃ HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
605.906
|
584.808
|
-3,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
190.919
|
200.288
|
4,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
192.145
|
184.273
|
-4,1
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
108.867
|
92.915
|
-14,7
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
73.899
|
62.427
|
-15,5
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
23.301
|
23.102
|
-0,9
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
16.124
|
21.259
|
31,8
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
457
|
503
|
10,1
|
030742
|
Mực nang và mực ống
|
194
|
41
|
-78,9
|