Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2022
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
563.717
|
607.646
|
7,8
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
222.931
|
192.660
|
-13,6
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
148.409
|
192.093
|
29,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
75.815
|
108.918
|
43,7
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/ sống/ ướp lạnh
|
76.101
|
73.899
|
-2,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
22.637
|
23.301
|
2,9
|
030749
|
Mực nang, mực ống khô/ muối/ ngâm nước muối
|
17.240
|
16.124
|
-6,5
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/ sống/ ướp lạnh
|
33
|
194
|
487,9
|
030759
|
Bạch tuộc khô/ hun khói/ muối/ ngâm nước muối
|
551
|
457
|
-17,1
|