Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
557.310
|
563.759
|
1,2
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
206.517
|
223.036
|
8,0
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
172.313
|
148.409
|
-13,9
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
66.299
|
76.101
|
14,8
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
76.842
|
75.752
|
-1,4
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
11.673
|
17.240
|
47,7
|
160555
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
22.927
|
22.637
|
-1,3
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối hoặc ngâm nước muối
|
474
|
551
|
16,2
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh
|
265
|
33
|
-87,5
|
|
|
|
|
|