Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
511.615
|
494.300
|
-3,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
156.796
|
167.334
|
6,7
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
164.338
|
158.124
|
-3,8
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
94.317
|
78.436
|
-16,8
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
61.493
|
50.734
|
-17,5
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
13.802
|
18.913
|
37,0
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
20.219
|
20.235
|
0,1
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
458
|
484
|
5,7
|
030742
|
Mực nang và mực ống
|
192
|
40
|
-79,2
|