Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2023

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính của Hàn Quốc, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

TG

469.161

512.585

9,3

Trung Quốc

209.121

216.228

3,4

Peru

49.458

103.935

110,1

Việt Nam

124.271

104.117

-16,2

Thái Lan

28.894

23.255

-19,5

Chile

4.138

7.926

91,5

Đài Bắc,Trung Quốc

2.258

3.233

43,2

Philippines

5.215

8.158

56,4

Argentina

8.793

6.887

-21,7

Indonesia

8.986

9.204

2,4

Mauritania

9.914

13.741

38,6

Spain

1.481

4.351

193,8

Malaysia

3.911

2.811

-28,1

Mỹ

1.309

1.849

41,3

Nga

4.597

433

-90,6

Canada

1.481

0

-100,0

New Zealand

1.403

1.261

-10,1

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

469.161

512.585

9,3

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

124.086

164.290

32,4

030752

Bạch tuộc đông lạnh

186.263

157.766

-15,3

160554

Mực nang, mực ống chế biến

63.313

94.367

49,0

030751

Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh

61.587

61.492

-0,2

160555

Bạch tuộc chế biến

19.499

20.219

3,7

030749

Mực nang, mực ống khô/ muối/ ngâm nước muối

13.993

13.802

-1,4

030759

Bạch tuộc hun khói/ đông lạnh/ khô/ ngâm muối

394

457

16,0

030742

Mực nang, mực ống tươi/ ướp lạnh

26

192

638,5