Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2022
|
T1-T6/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
469.161
|
512.585
|
9,3
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
124.086
|
164.290
|
32,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
186.263
|
157.766
|
-15,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
63.313
|
94.367
|
49,0
|
030751
|
Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh
|
61.587
|
61.492
|
-0,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
19.499
|
20.219
|
3,7
|
030749
|
Mực nang, mực ống khô/ muối/ ngâm nước muối
|
13.993
|
13.802
|
-1,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ đông lạnh/ khô/ ngâm muối
|
394
|
457
|
16,0
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/ ướp lạnh
|
26
|
192
|
638,5
|