Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
482.583
|
469.157
|
-2,8
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
177.347
|
186.263
|
5,0
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
153.267
|
124.086
|
-19,0
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
52.886
|
61.587
|
16,5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
68.413
|
63.312
|
-7,5
|
160555
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
19.986
|
19.498
|
-2,4
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
9.969
|
13.992
|
40,4
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối hoặc ngâm nước muối
|
474
|
394
|
-16,9
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh
|
241
|
25
|
-89,6
|
|
|
|
|
|