Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
310.774
|
289.683
|
-6,8
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
107.707
|
116.457
|
8,1
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
108.950
|
78.085
|
-28,3
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
28.384
|
33.632
|
18,5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
45.254
|
40.734
|
-10,0
|
160555
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
13.975
|
12.631
|
-9,6
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
5.900
|
7.736
|
31,1
|
030759
|
Bạch tuộc khô/muối/hun khói
|
460
|
393
|
-14,6
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh
|
144
|
15
|
-89,6
|
|
|
|
|
|