Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2022
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
879.987
|
958.466
|
8,9
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
342.447
|
379.658
|
10,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
241.619
|
249.488
|
3,3
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/ sống/ ướp lạnh
|
119.824
|
120.469
|
0,5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
117.677
|
140.641
|
19,5
|
160555
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
38.876
|
37.533
|
-3,5
|
030749
|
Mực nang ""Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" và mực ống ""Ommastrephes ...
|
18.407
|
29.865
|
62,2
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/ sống/ ướp lạnh
|
351
|
61
|
-82,6
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
786
|
751
|
-4,5
|