Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
857.877
|
878.108
|
2,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
331.055
|
290.198
|
-12,3
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
226.841
|
269.224
|
18,7
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
124.912
|
151.247
|
21,1
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
112.667
|
107.362
|
-4,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
34.066
|
34.883
|
2,4
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
27.530
|
24.376
|
-11,5
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
55
|
617
|
1,021.8
|