Sản phẩm mực, bạch tuộc NK của Hàn Quốc, T1-T10/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2021
|
T1/T10/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
781.293
|
858.364
|
9,9
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
292.885
|
331.673
|
13,2
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
220.776
|
226.790
|
2,7
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
107.523
|
112.667
|
4,8
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
107.755
|
124.879
|
15,9
|
160555
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
34.593
|
34.019
|
-1,7
|
030749
|
Mực nang ""Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" và mực ống ""Ommastrephes ...
|
16.643
|
27.530
|
65,4
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/sống/ướp lạnh
|
332
|
55
|
-83,4
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối hoặc ngâm nước muối
|
786
|
751
|
-4,5
|