Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, T1-T6/2021 (triệu USD) |
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng mực, bạch tuộc
|
8,571
|
-17
|
50,006
|
-3,6
|
100
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
3,497
|
-27
|
15,865
|
-27,6
|
31,7
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
3,009
|
-14
|
20,015
|
14,3
|
40,0
|
030752
|
Bạch tuộc dông lạnh
|
1,199
|
-4
|
6,034
|
-9,1
|
12,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
0,490
|
137
|
5,638
|
143,0
|
11,3
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/sống/ướp lạnh
|
0,197
|
-34
|
1,283
|
-24,1
|
2,6
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
0,145
|
-59
|
0,954
|
-36,1
|
1,9
|
030749
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
0,030
|
67
|
0,179
|
-24,2
|
0,4
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muôi
|
0,004
|
33
|
0,38
|
11,8
|
0,1
|