Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada,T1-T4/2023

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Canada, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng giảm (%)

TG

46.563

25.054

-46,2

Trung Quốc

18.698

9.280

-50,4

Thái Lan

8.183

3.671

-55,1

Morocco

4.178

2.515

-39,8

Đài Bắc,Trung Quốc

2.645

1.845

-30,2

Mỹ

2.097

1.219

-41,9

Tây Ban Nha

1.763

1.050

-40,4

Peru

411

910

121,4

Hàn Quốc

719

568

-21,0

Nhật Bản

558

352

-36,9

Portugal

446

426

-4,5

Việt Nam

1.456

886

-39,1

Sri Lanka

751

327

-56,5

Ấn Độ

2.531

598

-76,4

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Canada, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

46.563

25.054

-46,2

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

30.520

14.563

-52,3

030759

Bạch tuộc hun khói, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

2.515

1.556

-38,1

160554

Mực nang và mực ống chế biến

6.043

4.064

-32,7

160555

Bạch tuộc chế biến

1.684

1.508

-10,5

030752

Bạch tuộc đông lạnh

4.486

2.718

-39,4

030749

Bạch tuộc hun khói, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

932

441

-52,7

030742

Mực nang và mực ống sống/ tươi/ ướp lạnh

356

172

-51,7

030751

Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh

27

32

18,5