Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Canada, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
46.563
|
25.054
|
-46,2
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
30.520
|
14.563
|
-52,3
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
2.515
|
1.556
|
-38,1
|
160554
|
Mực nang và mực ống chế biến
|
6.043
|
4.064
|
-32,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
1.684
|
1.508
|
-10,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
4.486
|
2.718
|
-39,4
|
030749
|
Bạch tuộc hun khói, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
932
|
441
|
-52,7
|
030742
|
Mực nang và mực ống sống/ tươi/ ướp lạnh
|
356
|
172
|
-51,7
|
030751
|
Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh
|
27
|
32
|
18,5
|