Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 7 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T7/2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

Tháng 7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

6.170

1,0

44.825

-2,2

100

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

3.197

-10,6

28.120

-8,5

62,7

160554

Mực nang, mực ống chế biến

1.235

-17,3

5.377

0,6

12,0

030752

Bạch tuộc đông lạnh

1.222

338,0

4.256

51,4

9,5

160555

Bạch tuộc chế biến

269

-15,9

3.160

17,8

7,0

030759

Bạch tuộc hun khói, khô, muối

115

400,0

1.654

-11,2

3,7

030742

Mực nang, mực ổng tươi/sống/ướp lạnh

83

93,0

522

-31,7

1,2

030749

Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp." mực ống "Ommastrephes spp., ...

41

-88,9

1.684

7,3

3,8

030751

Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh

8

 

52

4,0

0,1

Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho thị trường Canada, T1-T7/2021 (nghìn USD)

 

Nguồn cung cấp

Tháng 7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng TG

6.170

1,0

44.825

16,6

41,4

 

Trung Quốc

2.311

1,0

18.561

21,2

8,8

 

Thái Lan

289

-68,2

3.950

-36,2

6,8

 

Đài Loan

417

26,4

3.068

41,9

6,5

 

Mỹ

462

-31,7

2.893

8,1

6,4

 

Ấn Độ

245

-20,5

2.880

83,6

6,3

 

Tây Ban Nha

588

352,3

2.811

168,2

4,0

 

Morocco

608

 

1.811

11,2

3,5

 

Việt Nam

186

-13,1

1.588

55,8

3,3

 

Sri Lanka

51

-68,1

1.493

51,3

2,3

 

Hàn Quốc

92

-41,8

1.040

41,1

41,4