Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 6 tháng đầu năm 2021
Nguồn: ITC
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T6/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-6/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng mực, bạch tuộc
|
1,486
|
11
|
10,259
|
34
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
743
|
-7
|
4,142
|
38
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
368
|
45
|
2,891
|
59
|
030749
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
186
|
23
|
1,643
|
53
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muôi
|
175
|
38
|
1,539
|
-12
|
030751
|
Bạch tuộc tươi, sống, ướp lạnh
|
14
|
367
|
44
|
26
|
Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho thị trường Canada, T1-T6/2021 (triệu USD)
|
Nguồn cung cấp
|
T6/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-6/2021
|
% tăng, giảm
|
Tổng Thế giới
|
1,486
|
11
|
10,259
|
34
|
Trung Quốc
|
585
|
-27
|
4,084
|
43
|
Tây Ban Nha
|
170
|
98
|
1,574
|
88
|
Hàn Quốc
|
161
|
229
|
821
|
112
|
Nhật Bản
|
147
|
674
|
544
|
2
|
Thái Lan
|
124
|
10
|
487
|
-6
|
Việt Nam
|
73
|
-33
|
577
|
132
|
Đài Loan
|
60
|
58
|
548
|
110
|
Philippines
|
39
|
225
|
120
|
54
|
Italy
|
35
|
338
|
212
|
748
|
Bồ Đào Nha
|
31
|
520
|
64
|
-35
|