Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2022
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
102.550
|
74.644
|
-27,2
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
60.858
|
39.340
|
-35,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
26.671
|
22.088
|
-17,2
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
7.295
|
7.824
|
7,3
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
4.954
|
2.988
|
-39,7
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
2.716
|
2.346
|
-13,6
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
56
|
58
|
3,6
|