Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
83.224
|
91.455
|
9,9
|
030743
|
Mực ống và mực nang đông lạnh
|
50.710
|
53.913
|
6,3
|
160554
|
Mực ống và mực nang chế biến (trừ xông khói)
|
19.765
|
24.143
|
22,2
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
6.797
|
6.350
|
-6,6
|
030749
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
2.975
|
2.344
|
-21,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
2.623
|
4.656
|
77,5
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm muối
|
351
|
49
|
-86,0
|
|
|
|
|
|