Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Australia, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
76.693
|
77.729
|
1,4
|
030743
|
Mực ống và mực nang đông lạnh
|
46.821
|
46.707
|
-0,2
|
160554
|
Mực ống và mực nang chế biến (trừ xông khói)
|
17.752
|
19.775
|
11,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
6.556
|
5.028
|
-23,3
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
2.468
|
4.255
|
72,4
|
030749
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
2.751
|
1.934
|
-29,7
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm muối
|
342
|
30
|
-91,2
|
|
|
|
|
|