Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
68.590
|
65.224
|
-4,9
|
030743
|
Mực ống và mực nang đông lạnh
|
42.412
|
39.266
|
-7,4
|
160554
|
Mực ống và mực nang chế biến (trừ xông khói)
|
15.667
|
16.433
|
4,9
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
5.612
|
3.760
|
-33,0
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
2.174
|
3.978
|
83,0
|
030749
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
2.518
|
1.759
|
-30,1
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm muối
|
207
|
28
|
-86,5
|
|
|
|
|
|