Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2023
Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Australia, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
52.092
|
43.528
|
-16,4
|
Trung Quốc
|
30.479
|
25.468
|
-16,4
|
Malaysia
|
3.196
|
3.187
|
-0,3
|
Thái Lan
|
5.828
|
4.612
|
-20,9
|
Indonesia
|
4.343
|
2.759
|
-36,5
|
Việt Nam
|
1.476
|
1.635
|
10,8
|
Tây Ban Nha
|
190
|
336
|
76,8
|
New Zealand
|
1.122
|
769
|
-31,5
|
Hàn Quốc
|
684
|
692
|
1,2
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
850
|
599
|
-29,5
|
Nhật Bản
|
2.491
|
655
|
-73,7
|
Nam Phi
|
210
|
179
|
-14,8
|
Myanmar
|
295
|
108
|
-63,4
|
Mỹ
|
145
|
168
|
15,9
|
Ấn Độ
|
388
|
1.396
|
259,8
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Australia, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
52.092
|
43.528
|
-16,4
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
30.259
|
22.673
|
-25,1
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
13.813
|
12.760
|
-7,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
3.050
|
4.794
|
57,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
3.615
|
1.562
|
-56,8
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
1.337
|
1.689
|
26,3
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô muối hoặc ngâm nước muối
|
18
|
50
|
177,8
|