Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
60.179
|
52.092
|
-13,4
|
030743
|
Mực ống và mực nang đông lạnh
|
37.663
|
30.259
|
-19,7
|
160554
|
Mực ống và mực nang chế biến (trừ xông khói)
|
13.908
|
13.813
|
-0,7
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
4.498
|
3.050
|
-32,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
1.741
|
3.615
|
107,6
|
030749
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
2.179
|
1.337
|
-38,6
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm muối
|
190
|
18
|
-90,5
|
|
|
|
|
|