Nhập khẩu mực bạch tuộc của Australia, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Australia, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

TG

26.307

33.112

25,9

Trung Quốc

15.142

19.484

28,7

Thái Lan

2.819

3.731

32,4

Indonesia

1.884

3.416

81,3

Malaysia

1.665

2.320

39,3

Việt Nam

1.072

1.089

1,6

Ấn Độ

1.317

777

-41,0

Đài Bắc

365

547

49,9

Hàn Quốc

429

506

17,9

Nhật Bản

360

291

-19,2

Mỹ

146

241

65,1

New Zealand

469

212

-54,8

Nam Phi

84

196

133,3

Tây Ban Nha

85

162

90,6

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T3 năm 2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

26.307

33.112

25,9

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

13.668

19.193

40,4

160554

Mực nang, mực ống chế biến

7.541

8.909

18,1

030752

Bạch tuộc đông lạnh

3.008

2.677

-11,0

160555

Bạch tuộc chế biến

932

1.366

46,6

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

1126

955

-15,2

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

32

12

-62,5