Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T3 năm 2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
26.307
|
33.112
|
25,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
13.668
|
19.193
|
40,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
7.541
|
8.909
|
18,1
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
3.008
|
2.677
|
-11,0
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
932
|
1.366
|
46,6
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
1126
|
955
|
-15,2
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
32
|
12
|
-62,5
|