Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T12/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T12/2021
|
T1-T12/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
115.068
|
135.536
|
17,8
|
030743
|
Mực ống và mực nang đông lạnh
|
68.878
|
78.982
|
14,7
|
160554
|
Mực ống và mực nang chế biến (trừ xông khói)
|
29.367
|
36.456
|
24,1
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
8.668
|
10.384
|
19,8
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
3.738
|
6.108
|
63,4
|
030749
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
3.957
|
3532
|
-10,7
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm muối
|
457
|
71
|
-84,5
|