Sản phẩm mực, bạch tuộc NK của Anh, T1-T7/2022
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
29.130
|
58.533
|
100,9
|
030743
|
Mực nang và mực ống, đông lạnh
|
16.041
|
33.047
|
106,0
|
160554
|
Mực nang và mực ống chế biến
|
7.185
|
15.877
|
121,0
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
2.021
|
5.906
|
192,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
1.781
|
2.296
|
28,9
|
030742
|
Mực nang và mực ống, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
775
|
269
|
-65,3
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp." và mực ống đông lạnh "Ommastrephes spp., ...
|
1.053
|
888
|
-15,7
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
44
|
197
|
347,7
|
030751
|
Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
230
|
53
|
-77,0
|
|
|
|
|
|