Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Anh, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
8.591
|
181,4
|
18.883
|
164,1
|
030743
|
Mực nang và mực ống, đông lạnh
|
5.046
|
164,9
|
12.271
|
160,6
|
160554
|
Mực nang và mực ống chế biến
|
2.082
|
527,1
|
3.942
|
213,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
651
|
871,6
|
1.509
|
762,3
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
386
|
46,8
|
576
|
65,5
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp." và mực ống đông lạnh "Ommastrephes spp., ...
|
385
|
156,7
|
411
|
80,3
|
030742
|
Mực nang và mực ống, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
32
|
-90,2
|
107
|
-73,8
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
8
|
700,0
|
32
|
700,0
|
030751
|
Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
1
|
-90,0
|
35
|
75,0
|