Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Anh năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2021
|
2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
67.800
|
90.593
|
33,6
|
030743
|
Mực nang và mực ống, đông lạnh
|
39.110
|
48.779
|
24,7
|
160554
|
Mực nang và mực ống chế biến
|
16.214
|
26.225
|
61,7
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
5.212
|
8.961
|
71,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
3.599
|
4.109
|
14,2
|
030742
|
Mực nang và mực ống, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
1.002
|
637
|
-36,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
92
|
395
|
329,3
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp." và mực ống đông lạnh "Ommastrephes spp., ...
|
1.905
|
1.366
|
-28,3
|
030751
|
Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
666
|
121
|
-81,8
|