Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, QI- QIII/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
QI – QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
19.119
|
6,5
|
42.867
|
19,4
|
100
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
10.957
|
6,1
|
24.026
|
11,9
|
56,0
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
5.251
|
12,5
|
11.057
|
37,3
|
25,8
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
1.493
|
-0,2
|
2.910
|
0,1
|
6,8
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
836
|
13,2
|
2.434
|
135,4
|
5,7
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
207
|
-1,3
|
1.191
|
-13,9
|
2,8
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh
|
241
|
0,6
|
885
|
18,3
|
2,1
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
123
|
15,6
|
310
|
30,8
|
0,7
|
030759
|
Bạch tuộc khô/muối/hun khói
|
11
|
-5,0
|
54
|
-15,6
|
0,1
|