Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Anh, T1-T6/2021 (triệu USD) |
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-6/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng mực, bạch tuộc
|
4,366
|
46
|
23,751
|
-2,3
|
100
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
2,180
|
73
|
13,069
|
-10,8
|
55,0
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
1,018
|
14
|
5,806
|
1,6
|
24,4
|
030752
|
Bạch tuộc dông lạnh
|
0,454
|
114
|
1,418
|
2,8
|
6,0
|
030749
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
0,410
|
5
|
984
|
-14,2
|
4,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
0,218
|
83
|
1,598
|
137,1
|
6,7
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/sống/ướp lạnh
|
0,046
|
-30
|
0,645
|
24,3
|
2,7
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
0,029
|
-19
|
0,187
|
-1,6
|
0,8
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muôi
|
0,011
|
|
0,044
|
2,3
|
0,2
|